Từ điển Thiều Chửu
個 - cá
① Tục dùng như chữ cá 箇.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
個 - cá
Một cái. Một chiếc. Tiếng dùng để đếm vật — Xem cá nhân — Cái. Chiếc. Chẳng hạn — Giá cái ( cái này ).


個別 - cá biệt || 個人 - cá nhân || 個人主義 - cá nhân chủ nghĩa || 個體 - cá thể || 個性 - cá tính || 整個 - chỉnh cá || 一個 - nhất cá || 三個月 - tam cá nguyệt ||